Có 2 kết quả:
工商管理硕士 gōng shāng guǎn lǐ shuò shì ㄍㄨㄥ ㄕㄤ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄕㄨㄛˋ ㄕˋ • 工商管理碩士 gōng shāng guǎn lǐ shuò shì ㄍㄨㄥ ㄕㄤ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄕㄨㄛˋ ㄕˋ
Từ điển Trung-Anh
Master of Business Administration (MBA)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Master of Business Administration (MBA)
Bình luận 0